Bài 16 “山这么高,你能爬上去吗” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới] giúp bạn làm quen với cách diễn đạt khả năng và khả năng thực hiện một hành động trong điều kiện cụ thể. Trong bài học, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến địa hình và động từ xu hướng như “爬上去”. Đồng thời, bạn sẽ luyện tập ngữ pháp về khả năng và câu hỏi khả năng với trợ động từ “能”。
→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình Hán ngữ 4 tại đây
→ Ôn lại Bài 15: Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng không nghe nhiều
Chi tiết bài học được trình bày ngay bên dưới:
🎯 Mục tiêu bài học
- Học từ vựng liên quan đến địa hình và động từ xu hướng như “爬上去”.
- Nắm vững cách dùng trợ động từ “能” để diễn đạt khả năng làm việc gì đó và hỏi về khả năng.
Từ vựng
1️⃣ 🔊 缆车 (lǎnchē) – lâm xa – danh từ: cáp treo.
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们乘坐缆车上山。
- (Wǒmen chéngzuò lǎnchē shàng shān.)
- Chúng tôi đi cáp treo lên núi.
2️⃣ 🔊 喘气 (chuǎn qì) – suyễn khí – động từ: thở dốc.
Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 跑完步后,我喘气得很厉害。
- (Pǎo wán bù hòu, wǒ chuǎnqì dé hěn lìhài.)
- Sau khi chạy xong, tôi thở dốc rất nhiều.
3️⃣ 🔊 动 (dòng) – động – động từ: di chuyển, lay động.
Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dungĐừng quên truy cập Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 để ôn tập hằng ngày nhé!
→ Xem tiếp nội dung Bài 17: Tôi nhớ ra rồi
→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản